Có 2 kết quả:
巍巍 wēi wēi ㄨㄟ ㄨㄟ • 微微 wēi wēi ㄨㄟ ㄨㄟ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) towering
(2) imposing
(2) imposing
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) slight
(2) faint
(3) humble
(2) faint
(3) humble
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0